Có 1 kết quả:

搞砸 gǎo zá ㄍㄠˇ ㄗㄚˊ

1/1

gǎo zá ㄍㄠˇ ㄗㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to mess (sth) up
(2) to foul up
(3) to spoil

Bình luận 0